Không đơn thuần là vỏ bọc ngoài của cơ thể, chức năng của da có nhiều nhiệm vụ quan trọng như điều hòa nhiệt độ, phản ánh tình trạng sức khỏe, tạo vẻ đẹp của con người… Muốn hiểu rõ hơn về làn da, bạn phải hiêu được ” Da là gì? Chức năng của da hoạt động như thế nào?” . Đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé!
\
Chức năng của da là gì
1. Bảo vệ cơ thể
Da là một “hàng rào” giúp chống lại các tác nhân xấu từ môi trường bên ngoài để bảo vệ các cơ quan bên trong cơ thể như hệ thống thần kinh, mạch máu, xương, phủ tạng… Ngoài ra, chức năng của da còn giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước, đồng thời duy trì độ ẩm cần thiết cho cơ thể. Đặc biệt, da còn đóng vai trò chống thấm nhằm tránh sự xâm nhập của nước và các chất lạ khác vào cơ thể.
Các sắc tố melanin cũng giúp bảo vệ chúng ta khỏi tia cực tím nguy hiểm phát ra từ mặt trời. Tuy nhiên, da không thể ngăn chặn hoàn toàn loại tổn thương này. Vì vậy, việc bảo vệ bản thân bằng kem chống nắng, quần áo vẫn rất cần thiết.
2. Điều hòa nhiệt độ
Thông qua tuyến mồ hôi và mạch máu trong lớp hạ bì, da còn đóng vai trò điều hòa nhiệt độ cơ thể. Nếu nhiệt độ bên ngoài cao, da sẽ tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể. Ngược lại, nhiệt độ bên ngoài thấp, các mạch máu dưới da sẽ co lại và giảm tiết mồ hôi để giữ nhiệt cho cơ thể. Thêm vào đó, lớp mỡ dưới da còn giữ vai trò cách nhiệt, giúp giảm bớt ảnh hưởng của nhiệt độ lạnh đến cơ thể và ngăn ngừa sự mất nhiệt từ cơ thể.
3. Tiếp nhận cảm giác
Chức năng tiếp nhận cảm giác của da giúp chúng ta ý thức được nhiệt độ nóng, lạnh, đau, áp lực, tiếp xúc. Cảm giác này được phát hiện bởi các dây thần kinh ở lớp hạ bì. Nhờ có chức năng cảm giác mà cơ thể có thể thích nghi được với ngoại cảnh và tránh được các tác nhân tiêu cực.
Tuy nhiên, những tổn thương quá mức trên da có thể ảnh hưởng tới chức năng cảm giác. Chẳng hạn như, khi bị bỏng nhẹ mức độ 1 và 2, chúng ta sẽ có cảm giác rất đau. Thế nhưng, bị bỏng nặng ở mức độ 3, chúng ta lại không còn cảm giác này nữa, vì các dây thần kinh trong da đã bị phá hủy.
4. Chức năng bài tiết
Da là hệ thống loại bỏ chất thải lớn nhất của cơ thể. Độc tố được giải phóng qua các tuyến mồ hôi và lỗ chân lông.
5. Chức năng nội tiết
Da là một trong những nguồn cung cấp vitamin D quan trọng cho cơ thể, thông qua việc sản xuất Cholecalciferol (D3) ở hai lớp dưới cùng của thượng bì. Vitamin D được tổng hợp ở da khi da tiếp xúc đủ với ánh nắng mặt trời rất cần thiết cho hệ xương.
<strong>6. Các chức năng khác của da
- Da tạo nên vẻ đẹp cho con người.
- Da chứa các tế bào miễn dịch, hỗ trợ cơ thể chống lại bệnh tật.
- Da phản ánh sâu sắc về tình trạng sức khỏe con người như mắc giun sán làm da xuất hiện sẩn ngứa, mắc bệnh gan có thể gây vàng da, bị bệnh lao lại khiến da sạm đi…
Cấu tạo của da
Dựa vào mặt cắt ngang, các chuyên gia chia da làm 3 phần chính:
- Lớp thượng bì (Biểu bì)
- Lớp trung bì (Nội biểu bì)
- Lớp hạ bì (Mô dưới da – Mỡ dưới da)
Lớp thượng bì (Tầng biểu bì)
Thượng bì chính là lớp da bên ngoài cùng mà bạn có thể chạm và quan sát với mắt thường. Nó có độ dày trung bình khoảng 0,2 mm tùy từng vùng. Thông thường, lớp thượng bì dày nhất ở lòng bàn chân và mỏng nhất ở quanh mắt.
Nhiệm vụ chính của lớp thượng bì là bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vật lạ, bao gồm khói bụi, hóa chất độc hại, nấm, vi khuẩn… Ngoài ra, lớp thượng bì còn có khả năng tổng hợp vitamin D từ ánh nắng mặt trời, đồng thời ngăn chặn tia cực tím và quyết định màu da nữa đấy.
Lớp sừng: Đây là lớp ngoài cùng của da, bị sừng hóa trở thành mô chết, không còn cấu trúc tế bào. Các mô này xếp chồng lên nhau tạo thành “bức tường” chống thấm, bảo vệ da cũng như ngăn cản sự mất nước.
Lớp hạt: bao gồm 2-3 lớp tế bào, trong bào tương tồn tại vô số hạt nhỏ. Các hạt này đi ra ngoài sẽ tạo thành chất sừng và các lipid thượng bì.
Lớp gai: là lớp dày nhất trong thượng bì. Các tế bào xếp chồng nhau và liên hệ mật thiết với nhau.
Lớp đáy: là lớp trong cùng của thượng bì, nơi sản sinh các lớp tế bào mới liên tục.
Lớp bóng: chỉ hình thành ở vùng da dày như lòng bàn tay, lòng bàn chân. Lớp bóng thường trong suốt, ít thấm nước, ít cản tia, có vân nhưng không có lông và tuyến bã.
Lớp trung bì (Lớp bì)
Lớp trung bì nằm kế tiếp lớp thượng bì, bao gồm 2 phần cơ bản:
Lớp nhú: Lớp này vô cùng mỏng manh, tùy từng vùng da mà chúng có thể tồn tại hoặc không.
Lớp lưới: Lớp này được cấu tạo từ những bó sợi, sợi keo (elastin), sợi lưới và sợi đàn hồi (collagen). Ở người trẻ tuổi, các bó sợi này liên kết chặt chẽ giúp da săn chắc và đàn hồi. Càng lớn tuổi, collagen càng bị phá hủy nhiều. Lúc này, da sẽ mất đi độ đàn hồi và trở nên nhăn nheo, lão hóa. Ngoài ra, trong lớp lưới còn tồn tại tuyến mồ hôi, tuyến bã, nang lông, dây thần kinh và mạch máu.
Lớp hạ bì (Lớp mỡ)
Do chứa nhiều mỡ nên hạ bì còn có tên gọi khác là lớp mỡ dưới da. Ngoài mô mỡ, hạ bì còn có các mô liên kết, mạch máu, thần kinh…
Hạ bì đóng vai trò như một tấm đệm che chở da khỏi những chấn động đột ngột và có nhiệm vụ điều hòa nhiệt độ cơ thể. Lớp hạ bì có độ dày mỏng khác nhau ở nam và nữ, cũng như trẻ em và người lớn hay tùy vào vùng da trên cơ thể.
Ngoài 3 phần chính trên đây, da cũng chứa các thành phần phụ khác như tuyến mồ hôi, tuyến bã, lông móng, mạch máu, mạch bạch huyết, thần kinh, niêm mạc…
Các loại da
Da được chia thành 5 loại cơ bản, bao gồm: da dầu (nhờn), da khô, da nhạy cảm, da hỗn hợp và da thường.
1. Da dầu (nhờn)
Da nhờn là làn da tiết nhiều dầu và có mô nhờn dày. Đặc điểm dễ nhận biết nhất của loại da này chính là da hay bị bóng dầu khắp mặt, đặc biệt là vùng chữ T (vùng trán, mũi và cằm). Ngoài ra, da còn bị lỗ chân lông to và dễ nổi mụn.
Da nhờn thường gặp ở lứa tuổi dậy thì, những người thường xuyên căng thẳng, stress hay sống trong khí hậu nóng ẩm.
2. Da khô
Người sở hữu làn da khô thường có lỗ chân lông khá nhỏ, ít nổi mụn sưng, viêm nhưng đôi khi vẫn xuất hiện mụn thịt hoặc mụn đầu đen. Thêm vào đó, làn da còn luôn trong tình trạng khô ráp, hơi sần sùi, thậm chí có vảy nhỏ và bong tróc khi thời tiết hanh khô. Những người sở hữu làn da này cần cải thiện tình trạng càng sớm càng tốt, vì tình trạng da khô kéo dài có thể hình thành nếp nhăn và da lão hóa nhanh chóng hơn.
3. Da nhạy cảm
Da nhạy cảm có thể coi là làn da đặc biệt “khó chiều”. Da khá mỏng và dễ bị kích ứng nên việc chăm sóc da là điều vô cùng khó khăn.
Một số dấu hiệu nhận biết “cô nàng đỏng đảnh” này là:
- Da có thể rất dầu hoặc rất khô;
- Da dễ nổi mụn và mụn dễ viêm;
- Chủ nhân luôn cảm giác bị ngứa, châm chích, khó chịu;
- Da dễ ửng đỏ, rát bỏng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời dù chỉ trong thời gian ngắn;
4. Da hỗn hợp
Da hỗn hợp là làn da pha trộn của hai hay nhiều loại da khác nhau. Điển hình, da hỗn hợp thường có những vùng da khô và vùng da nhờn.
Loại da này cũng khá “khó tính”. Chúng có thể xem như một môi trường tốt để các nếp nhăn, mụn, các vảy bong tróc hay những vệt ửng đỏ “ghé thăm” vào cùng một thời điểm. Việc chăm sóc da không đúng cách cũng khiến làn da bị tổn thương và nhanh lão hóa.
5. Da thường
Da thường là chỉ loại da có mức độ cân bằng tốt giữa dầu và nước. Đây là loại da mà bất kỳ ai cũng đều mơ ước.
Da thường căng mịn, lỗ chân lông hầu như không nhìn thấy được, màu da đều, hồng hào và ít nhạy cảm với môi trường bên ngoài. Có thể nói đây là một làn da “không tì vết” nên chế độ chăm sóc cũng không quá cầu kỳ và phức tạp.
Da bạn thuộc loại nào?
Để xác định chính xác da mình thuộc loại nào, ngoài phương pháp soi da tại các trung tâm thẩm mỹ, bạn cũng có thể tự kiểm chứng tại nhà bằng 4 bước đơn giản như sau:
Bước 1 – Làm sạch: Trước khi kiểm tra, bạn cần tẩy trang (nếu trang điểm). Sau đó, bạn dùng thêm sữa rửa mặt dịu nhẹ và rửa sạch mặt, rồi thấm khô nhẹ nhàng bằng khăn bông mềm.
Bước 2 – Đợi: Bạn cần để da mặt tự nhiên trong 1 tiếng mà không dùng bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào. Cách làm này sẽ giúp da tự cân bằng và quay về trạng thái bình thường.
Bước 3 – Thử nghiệm: Bạn sử dụng giấy thấm dầu hoặc tấm giấy mỏng, cắt thành những miếng nhỏ. Tiếp theo, bạn áp các miếng giấy này lên khu vực chữ T cùng hai bên má khoảng 5 phút.
Bước 4 – Đánh giá kết quả:
-
Da nhờn: Trên giấy thử có rất nhiều dầu.
-
Da khô: Giấy thử khô ráo, thậm chí bạn còn cảm thấy rát nhẹ khi lỡ tay miết mạnh lên da.
-
Da hỗn hợp: Các miếng giấy ở vùng chữ T (trán, mũi và cằm) có nhiều dầu. Các vùng còn lại trên mặt khô ráo.
-
Da thường: Các miếng giấy thử sạch hoàn toàn, không xuất hiện vệt dầu.
Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn hiểu sơ lược về cấu tạo da và cách nhận biết các loại da để có chế độ chăm sóc phù hợp.